Có 3 kết quả:

浸入 jìn rù ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨˋ进入 jìn rù ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨˋ進入 jìn rù ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨˋ

1/3

jìn rù ㄐㄧㄣˋ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to soak
(2) to dip

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter
(2) to join
(3) to go into

Từ điển Trung-Anh

(1) to enter
(2) to join
(3) to go into